Có 2 kết quả:
玉米面 yù mǐ miàn ㄩˋ ㄇㄧˇ ㄇㄧㄢˋ • 玉米麵 yù mǐ miàn ㄩˋ ㄇㄧˇ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cornmeal
(2) maize flour
(2) maize flour
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cornmeal
(2) maize flour
(2) maize flour
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0